Michael Ballack - Huyền thoại bóng đá Đức: Bóng ma của những thất bại

Thời gian trôi qua, để lại những dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá. Michael Ballack, một cái tên gắn liền với sự mạnh mẽ và tài năng, cũng không thoát khỏi vòng xoay nghiệt ngã của số phận. Dù sở hữu nhiều danh hiệu khiến nhiều người mơ ước, Ballack vẫn thường xuyên phải nếm trải vị đắng của những thất bại cay đắng, nhất là ở những trận đấu đỉnh cao.

Hình ảnh Zinedine Zidane tung cú vô-lê kinh điển vào lưới Bayer Leverkusen ở trận chung kết UEFA Champions League 2002 vẫn in đậm trong tâm trí người hâm mộ. Đó là một trong những pha lập công đẹp nhất lịch sử giải đấu, với đường chuyền tinh tế của Roberto Carlos và cú sút chuẩn xác, đầy uy lực của Zizou. Trước khoảnh khắc ấy, Michael Ballack, một trong những tiền vệ hàng đầu thế hệ, chỉ biết bất lực nhìn trái bóng bay vào lưới.

Cùng là những tài năng kiệt xuất, cùng là những thủ lĩnh của đội tuyển quốc gia, nhưng Zizou gặt hái được nhiều danh hiệu hơn Ballack. Điều đó không có nghĩa Ballack thất bại hoàn toàn, nhưng số phận dường như đã định sẵn cho anh vai trò của người về nhì, của kẻ thất bại ở những trận chung kết. Mặc dù vậy, tài năng của Ballack là điều không thể phủ nhận. Anh như một ngôi sao cô đơn, một người thủ lĩnh duy nhất gánh vác trọng trách của cả nền bóng đá Đức.

Trước thềm World Cup 2010, Ballack gặp chấn thương nghiêm trọng và không thể tham dự ngày hội bóng đá lớn nhất hành tinh. Cả nước Đức chìm trong tiếc nuối, bởi Ballack là thủ lĩnh tinh thần không thể thiếu của đội tuyển. Rudi Voller, cựu HLV của Đức, nhận định: “Ballack đã 34 tuổi và rất khát khao danh hiệu cùng đội tuyển quốc gia”. Tuy nhiên, đội tuyển Đức vẫn thi đấu tốt và giành hạng 3 giải đấu. Dàn tiền vệ trẻ như Sami Khedira, Mesut Oezil, Thomas Muller đã tỏa sáng. Philipp Lahm, người thay thế Ballack làm đội trưởng, cũng hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc.

Tuy nhiên, Ballack lại cảm thấy cay đắng khi HLV Joachim Low chỉ cho anh thi đấu thêm 2 trận để tròn 100 lần khoác áo đội tuyển quốc gia như một sự ban ơn. Anh cũng buồn phiền khi Lahm thẳng thừng tuyên bố không trả lại băng đội trưởng cho mình. Từ một thần tượng, một biểu tượng, Ballack bỗng nhiên trở thành kẻ lạc thời khi bóng đá Đức chuyển sang một phong cách và kỹ thuật khác.

Từ khi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp ở Chemnitzer vào năm 1995, Ballack được báo chí Đức ví von là “Tiểu Hoàng đế”, một cách gọi ẩn dụ từ biệt danh “Hoàng đế” của Franz Beckenbauer. Niềm tin và kỳ vọng dành cho chàng trai trẻ 19 tuổi là rất lớn. Sau đó, khi khoác áo Bayer Leverkusen, anh được gọi là “Herbert”, một cách tôn vinh tài năng của nhà soạn nhạc nổi tiếng Herbert von Karajan. Tại Leverkusen, Ballack chính là nhạc trưởng của lối chơi mà các HLV Christoph Daum và Klaus Toppmoller áp dụng.

Sau thất bại tại Euro 2004, Jurgen Klinsmann thay thế Rudi Voller trên băng ghế huấn luyện và Ballack trở thành đội trưởng tuyển quốc gia. Anh là ngôi sao số một của cả đất nước. Trước thềm Euro 2008, báo chí Đức ca ngợi Ballack hết lời: “Sếp lớn Ballack”, “Đội trưởng và Người truyền động lực của chúng ta”, “Thủ lĩnh không phải bàn cãi của đội”.

Trên Instagram, Ballack đăng bức ảnh anh khoác vai Bastian Schweinsteiger, một hình ảnh tượng trưng cho 2 thế hệ tiền vệ, 2 phong cách thủ lĩnh khác nhau của bóng đá Đức. Ballack toát ra khí chất mạnh mẽ, kiên cường, lạnh lùng, mang đậm tinh thần Đức. Sau trận thua Croatia ở vòng bảng Euro 2008, anh đã chỉ trích thẳng thắn một số cầu thủ và thuyết phục Low thay đổi chiến thuật trước vòng tứ kết.

Một khoảnh khắc thể hiện rõ khí chất của Ballack là khi Miroslav Klose ghi bàn gỡ hòa cho tuyển Đức ở tứ kết World Cup 2006 trước Argentina. Anh bình tĩnh nhận bóng, tạt vào cho Tim Borowski đánh đầu kiến tạo cho Klose lập công. Cả sân vận động Olympiastadion vỡ òa, nhưng Ballack vẫn giữ sự bình tĩnh và lắng nghe lời chỉ đạo của Klinsmann.

Tuy nhiên, nhà báo Raphael Honigstein nhận định: “Ballack là người có tính cách mạnh mẽ, nên dễ gây khó chịu và tạo cảm giác áp bức”. Lukas Podolski từng tát vào mặt đội trưởng trong một trận giao hữu với Xứ Wales, Lahm cũng thẳng thắn tuyên bố không trả lại băng đội trưởng cho đàn anh. Huyền thoại Lothar Matthaus cho rằng, việc vắng mặt Ballack ở World Cup 2010 đã tạo cơ hội cho các cầu thủ trẻ bùng nổ.

Từ một biểu tượng của đội tuyển, Ballack bị gạt sang một bên. Trở lại Bayer Leverkusen sau khi chia tay Chelsea, anh lại gặp thất bại. CEO Wolfgang Holzhauser của Leverkusen phải thừa nhận: “Dự án Ballack đã thất bại”. Những tấm huy chương bạc, những lần về nhì đầy tiếc nuối đã định hình nên sự nghiệp 17 năm đầy biến động của anh.

Tuy nhiên, chúng ta luôn có quyền lựa chọn cách nhớ về một ai đó, bởi con người luôn đa diện. Ballack cũng vậy. Chúng ta có thể nhớ đến anh là một cầu thủ Đức điển hình, một người thủ lĩnh mạnh mẽ, một người hùng gần như đưa Die Mannschaft vào chung kết World Cup 2002, một cầu thủ sở hữu những cú sút uy lực, một cầu thủ mà Jose Mourinho từng khẳng định là “không thể động tới” ở Chelsea.

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

E-magazine - Michael Ballack - Lựa chọn một cách nhớ

Bài viết được cập nhật lần cuối

Tin bóng đá mới nhất